Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
41 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Asperger-SyndromISBN3-540-20945-X;ISBN9786610616084;ISBN1-280-61608-3;ISBN3-540-35072-1Truy cập trực tuyến |
42 |
Material Type: Tạp chí
|
![]() |
|
43 |
Material Type: Tạp chí
|
![]() |
|
44 |
Material Type: Tạp chí
|
![]() |
|
45 |
Material Type: Tạp chí
|
![]() |
|
46 |
Material Type: Tạp chí
|
![]() |
|
47 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Tâm lý học đại cươngNguyễn Quang Uẩn; Trần Hữu Luyến; Trần Quốc ThànhH. : ĐHQGHN, 1996 - (150 TAM 1996)Truy cập trực tuyến |
48 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Infants and children : their development and learningRobeck Mildred Coen.New York ; London : McGraw-Hill, 1978. - (155.4 ROB 1978)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
49 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Gương mặt tình yêuHương Thu biên soạnH. : Phụ nữ, 1981 - (158 GUO 1981)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
50 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Tuyển tập tâm lý họcVưgôtxki L.X.; Nguyễn Đức Hưởng Người dịchH. : ĐHQG, 1997 - (150.1 VUG 1997)Truy cập trực tuyến |
51 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Tâm lý học. Tập 3Đức Minh; Phạm Cốc; Đỗ Thị XuânH. : Giáo dục, 1960 - (150 ĐU-M(3) 1960)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
52 |
Material Type: Sách
|
![]() |
PsychologyBernstein D.A.; Roy E.J; Srull T.K; Wickens C.DBoston : Houghton Mifflin, 1991 - (150 BER 1991)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
53 |
Material Type: Sách
|
![]() |
L'année psychologiqueFraisse P.Paris : Press Universitaires de France, 1975 - (150.1 FRA 1975)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
54 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Frontiers of psychological research : readings from Scientific AmericanCoopersmith Stanley edSan Francisco, W. H. Freeman, [1966] - (150 FRO 1966)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
55 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Le Langage et la penséeChomsky N.Paris : Petite bibliothéque Payot, 1968 - (152.3 CHO 1968)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
56 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Punished by rewards : the trouble with gold stars, incentive plans, A’s, praise, and other bribesKohn Alfie.Boston : Houghton Mifflin Co., 1993 - (153.8 KOH 1993) - ISBN0395650283 :Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
57 |
Material Type: Sách
|
![]() |
PathfindesSheehy G.N.Y : Bantam book, 1982 - (155.6 SHE 1982)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
58 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Psychology today & tomorrowMcNeil E.B.; Estrada J; Fuller G.DSan Francisco. : Canfield Press, 1978 - (150 McN 1978)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
59 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Tâm lí họcRuđich P.A.; Nguyễn Văn Hiếu Người dịchH. : TDTT, 19?? - (150.1 RUĐ 19??)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
60 |
Material Type: Sách
|
![]() |
The Best of Psychology TodayChance Paul; Harris T. GeorgeNew York : McGraw-Hill, 1990 - (150 BES 1990)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |