Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
21 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Annual editions : world politics 98/99Purkitt Helen E. EditorConnecticut : McGraw-Hill, 1998 - (327 ANN 1998) - ISBN0697391906Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
22 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Международный ежегодник : политика и экономикаМ. : Политиздат, 1967Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
23 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Дипломатическая история войны на тихом океанеСевостьянов Г.Н.М. : Наука, 1969Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
24 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Советско-Афганские отношения 1919-1969 г.г. : документы и материалыМ. : Полит. лит., 1971Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
25 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Антенны направлены на восток формы и методы империялистической радиопропаганды на страны социализмаВачнадзе Г.Н.М. : Полтиздат, 1977 - (327 Вач 1977)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
26 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Khu vực hóa và toàn cầu hóa - hai mặt của tiến trình hội nhập quốc tếH. : Thông tin Khoa học xã hội, 2000 - (327 KHU 2000)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
27 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Politics among nations : the struggle for power and peaceMorgenthau Hans J.; Clinton W. David; Thompson Kenneth W.Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2006. - (327 MOR 2006) - ISBN007289539X (alk. paper)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
28 |
Material Type: Luận văn, Luận án
|
![]() |
Vấn đề di cư trong quan hệ quốc tế sau chiến tranh lạnh : Luận văn ThS. Quan hệ quốc tế: 60 31 40Nghiêm Tuấn Hùng; Hoàng Khắc Nam người hướng dẫnH. : ĐHKHXH & NV, 2010 - (327 NG-H 2010)Truy cập trực tuyến |
29 |
Material Type: Tạp chí
|
![]() |
International studies = Nghiên cứu quốc tếInstitute for international relationsH., 2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
30 |
Material Type: Luận văn, Luận án
|
![]() |
Sự hình thành tam giác chiến lược Nga - Trung - Ấn : Luận văn ThS. Quan hệ quốc tế: 60 31 40Nguyễn Vĩnh Thông; Phạm Đức Thành người hướng dẫnH. : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2010 - (327 NG-T 2010)Truy cập trực tuyến |
31 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại (1945 - 2000)Trần Nam Tiến; Nguyễn Tuấn Khanh; Trần Phi TuấnH. : Giáo dục , 2008 - (327 LIC 2008)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
32 |
Material Type: Tạp chí
|
![]() |
European Journal of International RelationsLondon : Sage Publications, 2006 - ISSN1354-0661Truy cập trực tuyến |
33 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Thư trao đổi ý kiến về các vấn đề quốc tế giữa Đảng Cộng sản Liên Xô và Đảng Cộng sản Trung QuốcH. : Sự thật, 1963 - (327 THU 1963)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
34 |
Material Type: Sách
|
![]() |
International relations trends and prospects : 12th International political science association congressM. : Acadamy of Science , 1982 - (327 INT 1982)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
35 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Những vấn đề xung quanh việc hợp nhất châu ÂuViện Thông tin Khoa học Xã hộiH. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 - (327 NHU 1997)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
36 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Cuộc xung đột Israel & Ả rậpH. : Nxb. Thông tấn, 2002 - (327 CUO 2002)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
37 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Империализм и крлзис миров капиталзма : Учебное пособиеМ. : Между. отношение, 1968Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
38 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Sức mạnh quân sự và toàn cầu hoá : tiếng nói bè bạnH. : CTQG, 2003 - (327 SUC 2003)Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
39 |
Material Type: Sách
|
![]() |
СССР и страны африки 1946-1962 ггМ. : Помет лит., 1963Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
40 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Маршруты мира и дружбыЛ. : Лен., 1970Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |